Kết quả tra cứu ngữ pháp của 転がしお銀
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N5
~がほしいです
Muốn
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N1
Ngạc nhiên
~としたことが
~ Ngạc nhiên
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...