Kết quả tra cứu ngữ pháp của 転がり落ちる
N2
がち
Thường/Hay
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến