Kết quả tra cứu ngữ pháp của 転がり軸受
N4
受身形
Thể bị động
N1
Đánh giá
~ がかり
Dựa vào ..., giống như ...
N4
がり
Dễ cảm thấy/Dễ trở nên
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí