Kết quả tra cứu ngữ pháp của 転生したらスライムだった件 (アニメ)
N2
Đề tài câu chuyện
だったら
Nếu thế thì
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
ようだったら
Nếu như...
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N2
ただし/ただ
Tuy nhiên/Có điều
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N2
Hối hận
んだった
Phải chi...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả