Kết quả tra cứu ngữ pháp của 転石苔を生ぜず
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
Mời rủ, khuyên bảo
...ぜ
Nào
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước khi ...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N4
Quan hệ trước sau
... いぜん
Trước ... (Thời điểm)
N3
Mơ hồ
なぜか
Không hiểu sao
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N4
Quan hệ trước sau
いぜん
Trước đây, trước kia
N3
なぜなら(ば)/なぜかというと/どうしてかというと/なぜかといえば
Bởi vì
N5
ぜひ
Nhất định/Thế nào cũng phải