Kết quả tra cứu ngữ pháp của 軽蔑 (中上健次)
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N2
次第だ
Do đó
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N3
Thời gian
中
Trong thời gian (Kì hạn)
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Liên tục
中
Trong khi đang (Kéo dài)
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...