Kết quả tra cứu ngữ pháp của 輝きたいの
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N5
どのくらい
Bao lâu
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N1
Đề tài câu chuyện
~ときたら
... Như thế thì
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N1
ときたら
Ấy à.../Ấy hả...