Kết quả tra cứu ngữ pháp của 輝くばかり
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
ばかり
Toàn/Chỉ/Lúc nào cũng