Kết quả tra cứu ngữ pháp của 輝く夜明けに向かって
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
にかけては
Nói đến...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N2
Quyết tâm, quyết định
にかけて (も)
Lấy... ra để thề rằng
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
っけ
Nhỉ