Kết quả tra cứu ngữ pháp của 輝く日を仰ぐとき
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N5
とき
Khi...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N1
~ごとき/ごとく
~Giống như, như là, ví như, cỡ như
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N3
ないと/なくちゃ/なきゃ
Phải/Bắt buộc
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N4
きっと
Chắc chắn