Kết quả tra cứu ngữ pháp của 輝く空の静寂には
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N4
にくい
Khó...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N4
のは~です
Là...
N5
どのくらい
Bao lâu
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...