Kết quả tra cứu ngữ pháp của 輝ける7つの海
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...