Kết quả tra cứu ngữ pháp của 輸入許可手続に関する協定
N4
続ける
Tiếp tục
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
可能形
Thể khả năng
N3
に関して
Về/Liên quan đến
N2
に関わらず/に関わりなく
Dù là... đi nữa/Dù là... hay không/Không phân biệt
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N2
に関わって
Liên quan đến/Ảnh hưởng đến
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
にする
Quyết định/Chọn
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...