Kết quả tra cứu ngữ pháp của 農業の担い手に対する経営安定のための交付金の交付に関する法律
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N4
のが~です
Thì...
N4
のは~です
Là...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Coi như
~ものとする
~Xem như là, được coi là
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)