Kết quả tra cứu ngữ pháp của 農業機械用Vベルト
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
Cảm thán
...にV
Hằng ..., quá ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
V-ば
Anh nên... đi
N4
Mục đích, mục tiêu
N に V
Để làm ...
N3
Diễn tả
…か…ない (か)
Vào khoảng ..., khi V được khi không, chưa V hẳn
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N5
Lặp lại, thói quen
にV-ます
Tần suất
N1
Bất biến
~V + たなり
~Sau khi... vẫn...
N4
Khả năng
まだV-られない
Chưa thể ~
N5
Thời điểm
... にVます
Làm gì vào lúc nào.
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ものもV-ない
Đành bỏ không làm...
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi