Kết quả tra cứu ngữ pháp của 農民関連のスキルばっか上げてたら何故か強くなった。
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Nghi vấn
…のではなかったか
Đã chẳng ... à (Nghi vấn)
N2
Chỉ trích
…のではなかったか
...À (Mang ý chỉ trích)
N4
てよかった
May mà đã
N3
Suy đoán
…とばかりおもっていた
Cứ tưởng là ...
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N3
Diễn tả
のだったら
Nếu thực sự...
N4
Hối hận
んじゃなかったか
Chẳng phải là...
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
…ったって
Cho dù ... thì cũng ...
N4
Suy đoán
ではなかったか
Hồi đó có lẽ...(Suy đoán)