Kết quả tra cứu ngữ pháp của 辺地に係る公共的施設の総合整備のための財政上の特別措置等に関する法律
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng