Kết quả tra cứu ngữ pháp của 迎え撃つ
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Mệnh lệnh
たまえ
Hãy
N1
~あえて
Dám~