Kết quả tra cứu ngữ pháp của 近親相姦の合法性
N3
合う
Làm... cùng nhau
N2
に相違ない
Chắc chắn
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...