Kết quả tra cứu ngữ pháp của 追いかけてヨコハマ
N2
にかけては
Nói đến...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
てはいけない
Không được làm
N3
Đồng thời
ていけない
Tự nhiên...hết sức
N2
Quyết tâm, quyết định
にかけて (も)
Lấy... ra để thề rằng
N3
だけしか~ない
Chỉ... mà thôi
N1
~にかこつけて
~Lấy lý do, lấy cớ…
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N3
Hành động
...かける
Tác động
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?