Kết quả tra cứu ngữ pháp của 追いかける夢の先で
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N2
に先立って
Trước khi
N1
ときているから/ときているので
Chính vì/Bởi vì... nên mới...
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N5
Hạn định
のなかで
Trong số...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Đánh giá
ではあるまいか
Phải chăng là...
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N2
わけではない
Không phải là