Kết quả tra cứu ngữ pháp của 追いつき追い越せ
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N2
につき
Vì/Ứng với mỗi/Về
N2
に越したことはない
Tốt nhất là/Không gì hơn là
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N3
について
Về...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N5
いつ
Khi nào/Bao giờ
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước