Kết quả tra cứu ngữ pháp của 追い回す
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N4
やすい
Dễ...
N5
たいです
Muốn
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N5
~がほしいです
Muốn
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
ばいいですか
Nên/Phải làm thế nào?
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...