Kết quả tra cứu ngữ pháp của 追っかける
N3
Kết quả
けっか
Kết quả là, sau khi
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N3
っけ
Nhỉ
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N1
Căn cứ, cơ sở
~からいって
~ Chỉ vì
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội