Kết quả tra cứu ngữ pháp của 追悼のざわめき
N3
わざわざ
Cất công
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N1
Giới hạn, cực hạn
~きわみ
Hết sức, vô cùng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)