Kết quả tra cứu ngữ pháp của 送られるもの (クルアーン)
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N3
Suy đoán
... と考られる
Có thể, nghĩ rằng
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên