Kết quả tra cứu ngữ pháp của 送り吊り出し
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりして
Có khi là, hay là
N2
Thời gian
…振り
Sau
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N2
Nguyên nhân, lý do
... ほしいばかりに
Chỉ vì muốn
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
Hạn định
よりしかたがない
Chỉ còn cách...