Kết quả tra cứu ngữ pháp của 逃がれの街
N4
のが~です
Thì...
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
それなのに
Thế nhưng
N5
Danh từ hóa
~のが
Danh từ hóa động từ
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng