Kết quả tra cứu ngữ pháp của 逃げてはみたけど
N4
Mời rủ, khuyên bảo
てみたらどう
Thử...xem sao
N4
Căn cứ, cơ sở
てみたら
Thử...thì mới...
N5
けど
Dù... nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N3
だけど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N2
にかけては
Nói đến...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho