Kết quả tra cứu ngữ pháp của 逃げ果せる
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
上げる
Làm... xong
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
その結果
Kết quả là
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N2
げ
Có vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như