Kết quả tra cứu ngữ pháp của 逆捩じを食う
N2
逆に
Ngược lại/Trái lại
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Đề tài câu chuyện
じつをいうと
Nói thật với anh chứ, chẳng giấu gì anh chứ
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N3
Diễn tả
ひじょうに
Cực kì, vô cùng