Kết quả tra cứu ngữ pháp của 逆立ちすれば答えがわかる
N2
逆に
Ngược lại/Trái lại
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N2
に先立って
Trước khi
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N3
Trạng thái kết quả
ちゃんとする
Nghiêm chỉnh, ngăn nắp, đầy đủ
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
がち
Thường/Hay
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay