Kết quả tra cứu ngữ pháp của 逐次刊行物の受入れ
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N4
受身形
Thể bị động
N2
次第だ
Do đó
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N2
それなのに
Thế nhưng
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N4
Chia động từ
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình