Kết quả tra cứu ngữ pháp của 逐次最小問題最適化法
N3
最中に
Đúng lúc đang/Ngay giữa lúc
N1
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
〜がさいご(が最後)
〜Một khi đã ... thì nhất định ...
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N2
次第だ
Do đó
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N2
Cách nói mào đầu
事と次第によって
Tùy theo diễn tiến của tình hình