Kết quả tra cứu ngữ pháp của 途切れ途切れ
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N4
途中で/途中に
Trên đường/Giữa chừng
N3
Nửa chừng
途中 (は)
Trong thời gian
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N2
Thời điểm
途端に...
Đột ngột..., lập tức...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N5
Quan hệ không gian
これ/それ/あれ
Cái này/cái đó/cái kia
N1
~かれ~かれ
~Cho dù~cho dù
N1
であれ~であれ
Cho dù... hay...
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng