Kết quả tra cứu ngữ pháp của 這いつくばる
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Lặp lại, thói quen
てばかりいる
Suốt ngày, hoài
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N3
について
Về...
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
しばらく
Một lúc/Một thời gian