Kết quả tra cứu ngữ pháp của 這いよれ! ニャル子さん
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào