Kết quả tra cứu ngữ pháp của 通じ合う
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Đồng thời
...どうじに
Đồng thời cũng ...(Nhưng)
N1
Diễn tả
~ かろうじて
~Vừa đủ cho
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
~じみる
Có vẻ như~