Kết quả tra cứu ngữ pháp của 通りすがる
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua