Kết quả tra cứu ngữ pháp của 通夜見舞い
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~といい~といい
~Cũng…cũng
N4
Mời rủ, khuyên bảo
といい
Nên…