Kết quả tra cứu ngữ pháp của 通抜厳禁
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
抜く
Làm... đến cùng
N2
Kèm theo
抜きで
Bỏ ra, loại ra
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
抜きにして/ 抜きにしては~れない
Bỏ qua/Không thể... nếu thiếu...
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
Điều kiện (điều kiện cần)
抜きに...れない
Nếu không có... thì không thể...
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~