Kết quả tra cứu ngữ pháp của 通気する
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng