Kết quả tra cứu ngữ pháp của 通知付き局留め
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...