Kết quả tra cứu ngữ pháp của 通貨切り下げ
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N2
げ
Có vẻ
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
上げる
Làm... xong