Kết quả tra cứu ngữ pháp của 通風機
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng