Kết quả tra cứu ngữ pháp của 逢いたい気持ち
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N4
Đánh giá
いちど .... と/ .... たら
Một khi ... rồi, thì ...
N4
Điều kiện (điều kiện đủ)
いちど .... ば/... たら
Chỉ cần ... một lần thôi
N2
Trạng thái
たちまち
Ngay lập tức, đột nhiên
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N4
Mệnh lệnh
てちょうだい
Hãy...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Diễn tả
いちがいに…ない
Không thể ... một cách chung chung
N4
Mời rủ, khuyên bảo
~たらいい
~Nên ...
N5
Bắt buộc
~なくちゃいけない
Không thể không (phải)
N2
Điều kiện giả định
まんいち
Nếu lỡ trong trường hợp
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra