Kết quả tra cứu ngữ pháp của 逢いたくて (松山千春の曲)
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
させていただく
Xin phép, cho phép làm gì đó
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N4
Liên tục
ていく
Tiếp tục... (liên tiếp)
N4
Trạng thái
ていく
...mất, ...đi (triệt tiêu)
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...