Kết quả tra cứu ngữ pháp của 逢いたくていま
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N2
Được lợi
くれまいか
Giúp cho... (tôi)
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N4
まだ~ていない
Vẫn chưa...
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N5
なくてもいい
Không cần phải
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
Nhấn mạnh về mức độ
たまらない
...không chịu được
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy