Kết quả tra cứu ngữ pháp của 逢いたくて逢いたくて
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N4
Được lợi
ていただく
Xin vui lòng... (Chỉ thị)
N5
てください
Hãy...
N5
Mời rủ, khuyên bảo
てください
Hãy...
N3
Tôn kính, khiêm nhường
させていただく
Xin phép, cho phép làm gì đó
N4
Liên tục
ていく
Tiếp tục... (liên tiếp)
N4
Trạng thái
ていく
...mất, ...đi (triệt tiêu)
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N5
なくてもいい
Không cần phải
N4
Được lợi
...てあげてください
Hãy ... cho
N3
Được lợi
ていただきたい
Xin ông vui lòng... cho
N3
Nhấn mạnh về mức độ
たいして…ない
Không ... mấy