Kết quả tra cứu ngữ pháp của 逢うは別れの始め
N4
始める
Bắt đầu...
N3
は別として
Ngoại trừ/Không quan trọng
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N3
別に~ない
Không thực sự/Không hẳn
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N2
Giới hạn, cực hạn
これいじょう…は ...
Không ... thêm nữa